Hệ thống thông gió và hút gió công nghiệp

1. Những vấn đề thường gặp khi thiếu hệ thống thông gió công nghiệp

Nhà xưởng nóng ngột ngạt, nhiệt độ cao 35–40°C, công nhân làm việc mệt mỏi, dễ kiệt sức.

Không khí bí bách, nhiều bụi, khí độc (CO, VOCs, khói hàn) tích tụ → công nhân khó thở, giảm năng suất.

Bếp công nghiệp, nhà hàng lớn: khói, dầu mỡ bốc lên, quạt hút yếu, không gian bếp luôn mờ mịt, khách hàng than phiền.

Kho hàng, tầng hầm, xưởng sản xuất kín: không khí tù túng, thiếu lưu thông, nguy cơ cháy nổ cao.

Hệ thống thông gió cũ: tiêu hao điện lớn, độ ồn cao, thường xuyên hỏng hóc.

Nếu bạn nhận ra xưởng hay tòa nhà của mình trong các tình huống này, thì bạn đang thiếu một hệ thống thông gió và hút gió công nghiệp chuyên nghiệp.

2. Hệ lụy nếu không xử lý thông gió kịp thời

Ảnh hưởng sức khỏe và năng suất công nhân
Nhiệt độ cao, thiếu oxy → công nhân mệt mỏi, chóng mặt, giảm tập trung.
Khí độc (CO, VOCs, bụi hàn, khói hóa chất) tích tụ → gây bệnh nghề nghiệp, nghỉ ốm nhiều.
Môi trường làm việc kém → tỷ lệ nghỉ việc tăng, khó giữ nhân sự.

Nguy cơ cháy nổ trong nhà xưởng
Không khí tù hãm + khí dễ cháy (bụi gỗ, dung môi, hơi gas) → dễ phát nổ nếu có tia lửa.
Nhiều vụ cháy lớn trong nhà xưởng có nguyên nhân từ thiếu thông gió, hút khí.

Mất uy tín và cơ hội kinh doanh
Khách hàng, đối tác đến thăm nhà máy mà thấy nóng nực, khói bụi → mất điểm.
Doanh nghiệp khó đạt các tiêu chuẩn ISO 14001, HACCP, GMP nếu hệ thống thông gió không đạt chuẩn.

Tổn thất máy móc và hàng hóa
Nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ máy móc, hệ thống điện dễ chập cháy.
Kho hàng không được thông gió → hàng hóa dễ hỏng, đặc biệt là thực phẩm, linh kiện điện tử.

Không có hệ thống thông gió hiệu quả = hại sức khỏe + tăng nguy cơ cháy nổ + mất uy tín + thiệt hại kinh tế.

3. Giải pháp hệ thống thông gió và hút gió công nghiệp hiệu quả

Trong công nghiệp, thông gió là một hệ thống kỹ thuật đảm bảo nhiệt độ – chất lượng không khí – an toàn cháy nổ – tuổi thọ máy móc. Đặc thù từng ngành đòi hỏi giải pháp riêng: xưởng gỗ nhiều bụi, bếp công nghiệp nhiều dầu mỡ, kho hàng kín dễ cháy nổ, hay phòng sạch yêu cầu không bụi.
Một giải pháp hiệu quả phải dựa trên:
Diện tích & kết cấu công trình: cao, thấp, kín, thoáng.
Lưu lượng khí cần trao đổi (ACH – Air Change per Hour).
Thành phần khí cần xử lý: nhiệt, khói, bụi, VOCs, hơi dầu mỡ.
Sau đây là các công nghệ chủ đạo, phân tích thực chiến để doanh nghiệp dễ lựa chọn.

3.1 Thông gió tự nhiên kết hợp cơ khí

Nguyên lý: tận dụng chênh lệch áp suất gió và nhiệt để khí tự lưu thông qua lam gió, cửa thoáng (thông gió tự nhiên). Khi không đủ, bổ sung quạt hút hoặc quạt cấp để tạo dòng khí (thông gió cơ khí).
Ứng dụng: nhà xưởng cơ khí, kho hàng quy mô vừa.
Ưu điểm: tiết kiệm điện, chi phí đầu tư thấp. Dễ thi công, bảo trì đơn giản.
Hạn chế: phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, không kiểm soát chính xác lưu lượng. Không phù hợp khi cần chất lượng không khí ổn định (phòng sạch, ngành dược).
Điểm thực chiến: thường bố trí lam gió + quạt hút đối lưu. Nếu thiết kế sai hướng gió → quạt chạy nhưng không mát, gây “tái tuần hoàn khí nóng”.

3.2 Hệ thống quạt hút công nghiệp

Các loại quạt: quạt hướng trục: lưu lượng lớn, áp suất thấp → phù hợp cho hút gió tổng. Quạt ly tâm: áp suất cao, hút khí qua ống dài hoặc khói bụi nặng.
Ứng dụng: xưởng hàn, kho hóa chất, xưởng gỗ.
Ưu điểm: linh hoạt theo nhu cầu, có thể đặt tại chỗ hoặc trung tâm. Kết hợp với chụp hút tại nguồn để tăng hiệu quả.
Hạn chế: tiêu hao điện lớn nếu vận hành liên tục. Cần tính toán chính xác áp suất → nếu chọn sai, quạt hút yếu hoặc nhanh hỏng.
Điểm thực chiến: khi hút khói hàn, chụp hút tại chỗ hiệu quả hơn gấp 5–7 lần so với chỉ đặt quạt hút tổng trong xưởng.

3.3 Hệ thống cấp gió tươi (Fresh Air System)

Nguyên lý: đưa không khí sạch từ ngoài vào, kết hợp với hút gió → tạo dòng lưu thông khép kín.
Ứng dụng: xưởng đông công nhân, khu vực kín, tầng hầm, bếp công nghiệp.
Ưu điểm: tăng lượng oxy, giảm CO₂, VOCs, khí độc. Giữ áp suất dương → ngăn khí bẩn từ ngoài lọt vào.
Hạn chế: cần lọc bụi, lọc mùi cho gió tươi trước khi đưa vào. Nếu thiết kế sai cân bằng hút – cấp → gây áp suất âm, cửa khó mở, khói tràn ngược.
Điểm thực chiến: hệ thống hút gió mà không cấp gió bù sẽ gây áp suất âm, khiến bụi và khói quay ngược vào khu vực làm việc.

3.4 Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, Air Conditioning)

Nguyên lý: tích hợp thông gió + điều hòa nhiệt độ + lọc không khí trong một hệ thống đồng bộ.
Ứng dụng: ngành điện tử, dược phẩm, phòng sạch GMP, tòa nhà văn phòng.
Ưu điểm: kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, áp suất phòng. Kết hợp lọc bụi tinh (HEPA) để đạt chuẩn phòng sạch.
Hạn chế: chi phí đầu tư và vận hành cao. Yêu cầu kỹ thuật cao trong thiết kế và bảo trì.
Điểm thực chiến: HVAC cho phòng sạch GMP thường yêu cầu ≥20 lần trao đổi khí/giờ và chênh áp suất giữa các phòng, để tránh nhiễm chéo bụi và vi sinh.

3.5 Hệ thống hút khói bếp công nghiệp

Cấu phần chính: chụp hút inox, đường ống dẫn, quạt hút công suất lớn, bộ lọc dầu mỡ, than hoạt tính.
Ứng dụng: khách sạn, bếp ăn khu công nghiệp, nhà hàng.
Ưu điểm: hút khói dầu mỡ ngay tại nguồn, khử mùi hiệu quả. Giữ không gian bếp thoáng, giảm rủi ro cháy nổ.
Hạn chế: nếu không vệ sinh định kỳ → dầu mỡ bám vào ống gây cháy. Than hoạt tính cần thay định kỳ để duy trì hiệu quả khử mùi.
Điểm thực chiến: quạt hút bếp phải thiết kế lưu lượng ≥20 lần thể tích bếp/giờ. Nếu chỉ bằng 10–12 lần → khói vẫn tràn ra ngoài.

4. Quy trình triển khai hệ thống thông gió công nghiệp

Dưới đây là quy trình chuẩn theo kinh nghiệm thực chiến:

1. Khảo sát hiện trạng
Đo nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ khí độc: CO, VOCs, bụi.
Đo lưu lượng khí cần trao đổi (ACH): tính bằng số lần thay đổi không khí trong 1 giờ.
Ví dụ: xưởng cơ khí ≥ 8 ACH, bếp ≥ 15 ACH, phòng sạch ≥ 20 ACH.
Đánh giá kết cấu nhà xưởng: chiều cao, vật liệu tường, mái → ảnh hưởng đến thiết kế ống gió.
Điểm thực chiến: nhiều xưởng chỉ tính diện tích mà bỏ qua chiều cao trần, dẫn đến tính sai lưu lượng, hệ thống hoạt động nhưng không đủ mát.

2. Tư vấn giải pháp & so sánh
Đưa ra 2–3 phương án: ví dụ quạt hút tổng vs quạt hút + cấp gió tươi vs HVAC.
So sánh theo tiêu chí: chi phí đầu tư, chi phí vận hành, hiệu quả thông gió, độ bền thiết bị.
Điểm thực chiến: luôn làm bảng so sánh vòng đời (Life Cycle Cost). Hệ thống rẻ có thể tốn điện gấp đôi sau 3 năm → tổng chi phí lại cao hơn.

3. Thiết kế hệ thống
Bản vẽ P&ID và ống gió: bố trí quạt, hướng dòng khí, cửa gió cấp – hút.
Tính toán thiết bị:
Quạt: Q = V × ACH (V: thể tích phòng, ACH: số lần trao đổi khí/giờ).
Ống gió: tính theo vận tốc 8–12 m/s để hạn chế ồn và tổn thất áp.
Bộ lọc: chọn theo loại khí (bụi, VOCs, dầu mỡ).
Lựa chọn vật liệu: tôn mạ kẽm, inox, hoặc FRP cho môi trường ăn mòn.
Điểm thực chiến: nếu vận tốc khí trong ống >15 m/s → tiếng ồn vượt chuẩn, công nhân khó chịu, ảnh hưởng năng suất.

4. Chế tạo & cung cấp thiết bị
Gia công: quạt, ống gió, chụp hút, tháp lọc (nếu có).
Kiểm tra: áp suất, độ kín, độ rung của quạt trước khi xuất xưởng.
Điểm thực chiến: cần test quạt ở điều kiện tải giả trước khi lắp, tránh tình trạng “lắp xong mới phát hiện ồn hoặc rung”.

5. Thi công – lắp đặt
Lắp: quạt, đường ống, chụp hút, thiết bị lọc.
Lắp giá treo, gioăng chống rung, tiêu âm: cho hệ thống.
Đấu nối: điện và hệ thống điều khiển.
Điểm thực chiến: nếu không lắp bẫy dầu mỡ trong ống bếp → sau vài tháng, ống sẽ tích tụ dầu, nguy cơ cháy nổ rất cao.

6. Vận hành thử & tinh chỉnh
Chạy thử: không tải → sau đó chạy có tải thực tế.
Đo tốc độ gió: tại các cửa hút – cấp để đảm bảo cân bằng.
Điều chỉnh: tốc độ quạt, độ mở cửa gió, chu kỳ giũ bụi (nếu có lọc).
Điểm thực chiến: khi hệ thống không cân bằng hút – cấp → gây áp suất âm/dương sai lệch, dẫn đến khói tràn ngược hoặc cửa khó đóng/mở.

7. Bàn giao & bảo hành
Đào tạo công nhân: nhận biết dấu hiệu quạt hỏng, ống tắc, lọc bẩn.
Bàn giao: bản vẽ hoàn công, sơ đồ điện, checklist bảo dưỡng.
Lập lịch bảo trì định kỳ: vệ sinh quạt, thay lọc, đo lưu lượng khí.
Điểm thực chiến: vệ sinh lưới lọc 3 tháng/lần giúp tiết kiệm 10–15% điện năng, vì quạt không phải chạy quá tải.

5. Lợi ích khách hàng nhận được khi lắp đặt hệ thống thông gió

  • Nhiệt độ trong xưởng giảm 5–10°C, không gian mát mẻ.
  • Không khí trong lành, nhiều oxy, công nhân làm việc khỏe hơn, năng suất tăng.
  • Giảm khí độc, khói, bụi → bảo vệ sức khỏe, giảm bệnh nghề nghiệp.
  • Giảm nguy cơ cháy nổ.
  • Hệ thống tối ưu → tiết kiệm điện năng, độ ồn thấp.
  • Doanh nghiệp dễ đạt các chứng chỉ môi trường & an toàn lao động.

Kết nối cùng chúng tôi để nhận giải pháp thông gió hiện đại, tiết kiệm năng lượng, hiệu quả lâu dài. Mang lại không gian mát mẻ, an toàn, thông thoáng cho nhà xưởng và bếp công nghiệp.

Tư vấn, thiết kế, thi công phòng sạch GMP, GSP, HACCP

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẠCH CÁT TÂN

Copyright © 2012 Cat Tan Ltd. All Right Researved.