Hệ thống xử lý khí thải công nghiệp

1. Những vấn đề thường gặp khi chưa xử lý khí thải công nghiệp

Lò hơi xả khói đen, mùi dầu FO/than đá nồng nặc: khí thải bay ra môi trường, bám bụi khắp khu dân cư, hàng xóm phản ánh, thanh tra môi trường nhắc nhở.
Xưởng sơn, in ấn, dung môi: mùi hóa chất nặng, VOCs (hợp chất hữu cơ bay hơi) thoát ra ngoài, công nhân than phiền khó thở, đau đầu, nhức mắt.
Bếp công nghiệp, nhà hàng lớn: khói dầu mỡ dày đặc, quạt hút không tải nổi, không gian làm việc ngột ngạt, khách hàng đi ngang cũng khó chịu.
Hệ thống xử lý cũ hoạt động kém hiệu quả: tốn điện, tốn hóa chất, thường xuyên hỏng hóc nhưng vẫn không đạt chuẩn QCVN.
Nếu bạn thấy mình trong những tình huống trên, thì bạn không phải là trường hợp cá biệt. Đây là vấn đề phổ biến của hầu hết doanh nghiệp sản xuất, chế biến, bếp công nghiệp lớn. Và thực tế, càng để lâu, hậu quả càng nghiêm trọng.

2. Hệ lụy nếu không xử lý khí thải kịp thời

Rủi ro pháp lý và mức xử phạt môi trường
Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm môi trường, doanh nghiệp xả khí thải vượt QCVN có thể bị phạt từ 100 triệu đến hàng tỷ đồng, tùy mức độ.
Thanh tra môi trường: có quyền đình chỉ hoạt động nhà máy nếu hệ thống xử lý khí thải không đạt chuẩn.
Nếu tái phạm: nguy cơ rút giấy phép hoạt động.

Ảnh hưởng khí thải công nghiệp đến sức khỏe người lao động
Khí thải từ lò hơi, dung môi, dầu mỡ chứa nhiều chất độc hại:
SO₂, NOx: gây viêm phổi, hen suyễn.
CO, VOCs: gây đau đầu, chóng mặt, ảnh hưởng thần kinh.
Bụi mịn PM2.5: thâm nhập sâu vào phổi, gây bệnh nghề nghiệp.
Công nhân làm việc trong môi trường ngột ngạt, ô nhiễm sẽ giảm năng suất, nghỉ ốm nhiều → thiệt hại trực tiếp cho doanh nghiệp.

Mất uy tín doanh nghiệp do ô nhiễm môi trường
Dân cư xung quanh phản ánh, báo chí đưa tin: hình ảnh doanh nghiệp bị gắn mác “gây ô nhiễm”.
Đối tác, khách hàng quốc tế: (nhất là EU, Mỹ, Nhật) rất quan tâm vấn đề môi trường. Nếu bạn không đạt chuẩn, nguy cơ mất hợp đồng xuất khẩu.

Chi phí vận hành tăng cao khi hệ thống cũ kém hiệu quả
Hệ thống cũ: thường tiêu tốn điện năng, dùng nhiều hóa chất, dễ hỏng hóc.
Mỗi lần dừng sản xuất để sửa chữa hệ thống xử lý: = mất đơn hàng, mất uy tín.
Nghĩa là: không xử lý khí thải = mất tiền + mất uy tín + mất cả cơ hội kinh doanh lâu dài.

3. Giải pháp xử lý khí thải công nghiệp

Một trong những sai lầm lớn của nhiều doanh nghiệp là nghĩ rằng chỉ cần lắp một “máy lọc khí” chung là đủ. Thực tế, khí thải trong công nghiệp rất đa dạng, mỗi ngành, mỗi quy mô sản xuất đều có thành phần khí khác nhau. Do đó, phải thiết kế theo nguyên tắc dựa trên:
Thành phần khí thải: bụi, SO₂, NOx, VOCs, dầu mỡ, hơi dung môi…
Nồng độ và tải lượng ô nhiễm: ppm, mg/Nm³.
Lưu lượng khí thải (m³/h): ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước, công suất thiết bị.
Đặc thù sản xuất: liên tục/gián đoạn, có nhiệt độ cao hay không, môi trường ẩm hay khô.

Từ đây, giải pháp xử lý được chia thành các nhóm chính:

3.1 Xử lý khói dầu mỡ (bếp công nghiệp, nhà hàng)

Chụp hút + ống dẫn inox: bắt khói ngay tại nguồn.
Thiết bị lọc dầu mỡ: tách dầu mỡ, tránh bám vào ống.
Lọc than hoạt tính: khử mùi, giảm VOCs từ dầu cháy.
Quạt hút công nghiệp: lưu lượng ≥ 20 lần thể tích bếp/giờ.
Cấp gió tươi: bù lại lượng khí đã hút ra, tránh bếp bị “ngột ngạt”.
Điểm mấu chốt thực chiến: nếu chỉ hút mà không cấp gió → bếp sẽ bị áp suất âm, khói tràn ngược. Vì vậy, phải đồng bộ hút – cấp.

 

3.2 Xử lý khí thải lò hơi, lò đốt công nghiệp

Khí thải từ lò hơi thường chứa bụi, SO₂, NOx, CO, hơi axit. Một hệ thống xử lý thường phải kết hợp nhiều công nghệ.
Cyclone / Multi-cyclone
Nguyên lý: dùng lực ly tâm để tách bụi thô, tro bay có kích thước >10 micron.
Ưu điểm: chi phí đầu tư thấp, bền, ít bảo trì.
Hạn chế: không hiệu quả với bụi mịn PM2.5.
Khi dùng: giai đoạn tiền xử lý, trước khi khí đi qua các thiết bị tinh.
Tháp rửa khí (Wet Scrubber)
Nguyên lý: cho khí tiếp xúc với dung dịch hấp thụ (NaOH, Ca(OH)₂).
Xử lý: SO₂, HCl, NH₃.
Ưu điểm: hiệu suất cao, xử lý đồng thời khí axit + bụi.
Hạn chế: tiêu tốn nước/hoá chất, phát sinh nước thải cần xử lý.
Khi dùng: nhà máy đốt than, xi măng, luyện kim.
Khử NOx (SNCR/SCR)
SNCR: phun urê/amon vào buồng đốt, giảm NOx 30–50%.
SCR: dùng xúc tác ở 300–400°C, giảm NOx đến 90%.
So sánh: SNCR rẻ hơn nhưng hiệu quả thấp; SCR đầu tư cao hơn nhưng gần như bắt buộc nếu xuất khẩu sang EU/Nhật.
Lọc túi vải (Bag Filter)
Nguyên lý: khí đi qua vải lọc, bụi mịn bị giữ lại.
Ưu điểm: lọc bụi PM2.5 với hiệu suất 99%.
Hạn chế: cần thay túi định kỳ, dễ tắc nếu khí ẩm.
Khi dùng: công đoạn cuối để “đánh bóng” khí thải.
Chiến lược triển khai thực chiến: thường kết hợp Cyclone + Scrubber + Bag Filter. Cyclone tách bụi thô, Scrubber xử lý khí axit, cuối cùng Bag Filter giữ bụi mịn. Nếu có NOx cao → bổ sung SCR.

3.3 Xử lý khí thải VOCs (xưởng sơn, in ấn, dung môi)

Đặc thù VOCs (toluene, xylene, styrene…) là dễ bay hơi, khó hấp thụ bằng nước, do đó cần công nghệ chuyên biệt.
Than hoạt tính
Hiệu quả: hấp phụ VOCs ở nồng độ thấp (50–200 ppm).
Ưu điểm: chi phí vừa phải, lắp đặt nhanh.
Hạn chế: phải thay than định kỳ (6–12 tháng).
Khi dùng: xưởng in, sơn quy mô vừa.
Biofilter
Nguyên lý: dùng vi sinh phân hủy hợp chất hữu cơ.
Ưu điểm: thân thiện môi trường, chi phí vận hành thấp.
Hạn chế: hiệu quả giảm nếu VOCs nồng độ cao.
Khi dùng: khí thải có mùi hữu cơ, nồng độ thấp.
Plasma – Ozone
Nguyên lý: plasma tạo gốc oxy hóa mạnh phá vỡ VOCs, ozone khử mùi.
Ưu điểm: xử lý nhanh, phù hợp VOCs hỗn hợp.
Hạn chế: tiêu thụ điện cao, phải kiểm soát nồng độ ozone dư.
Đốt xúc tác / nhiệt (Catalytic & Thermal Oxidizer)
Catalytic: đốt ở 300–400°C, tiết kiệm năng lượng.
Thermal: đốt ở 700–800°C, triệt để hơn, hiệu suất >95%.
So sánh: Catalytic phù hợp nồng độ VOCs trung bình, Thermal bắt buộc nếu VOCs quá cao.
Chiến lược triển khai thực chiến: VOCs thấp → than hoạt tính + plasma. VOCs trung bình → Catalytic Oxidizer. VOCs cao → Thermal Oxidizer, có thể kèm thu hồi nhiệt để tiết kiệm năng lượng.

4. Quy trình triển khai hệ thống xử lý khí thải công nghiệp

Một hệ thống xử lý khí thải không thể triển khai bằng một bản báo giá sơ sài. Quy trình chuẩn phải gồm 6 bước, trong đó mỗi bước đều có kiểm chứng kỹ thuật.

1. Khảo sát và đo đạc hiện trạng

Đo nồng độ khí: SO₂, NOx, CO, VOCs, bụi PM2.5.
Đo lưu lượng khí: m³/h → quyết định kích thước quạt, đường ống.
Đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất: ảnh hưởng đến vật liệu chế tạo.
Đánh giá hệ thống cũ (nếu có): kiểm tra điểm tắc, rò rỉ.
Điểm thực chiến: nhiều nhà thầu bỏ qua khâu đo khí → thiết kế sai công suất, dẫn đến “lắp xong vẫn bị phạt”.

2. Phân tích và đề xuất giải pháp

Đưa 2–3 phương án công nghệ: so sánh (ví dụ: Scrubber vs. Biofilter).
So sánh dựa trên: chi phí đầu tư – chi phí vận hành – tuổi thọ thiết bị – yêu cầu bảo trì.
Minh họa bằng sơ đồ PFD (Process Flow Diagram): giúp khách hàng dễ hình dung.
Ví dụ: Nếu xử lý SO₂: Scrubber rẻ nhưng tốn nước, còn Dry Sorbent Injection đắt hơn nhưng không phát sinh nước thải. Doanh nghiệp chọn tùy ưu tiên.

3. Thiết kế chi tiết và chế tạo thiết bị

Thiết kế:
Bản vẽ P&ID (Process & Instrumentation Diagram).
Bản vẽ 3D bố trí đường ống, thiết bị.
Chế tạo:
Vật liệu thép CT3, thép không gỉ, FRP tùy theo tính ăn mòn.
Gia công tại xưởng, kiểm tra áp suất, độ kín.
Điểm thực chiến: nên chọn vật liệu FRP cho khí thải axit → nhẹ, bền, chống ăn mòn. Nhưng nếu khí thải nhiệt độ cao (>200°C) → bắt buộc dùng thép.

4. Thi công và lắp đặt tại hiện trường

Thi công cơ khí: lắp đặt quạt, ống gió, tháp xử lý.
Thi công điện & tự động hóa: tủ điều khiển, hệ thống cảm biến.
Kiểm tra mối nối: chống rung, chống ồn.
Điểm thực chiến: lắp đặt sai hướng quạt → giảm hiệu suất 15–20%. Vì vậy, cần kỹ sư giám sát.

5. Vận hành thử và tinh chỉnh

Chạy thử: không tải → có tải.
Đo nồng độ khí sau xử lý: so sánh với QCVN.
Tinh chỉnh: thay đổi tốc độ quạt, lưu lượng dung dịch, nhiệt độ buồng đốt.
Điểm thực chiến: nhiều hệ thống “đạt chuẩn khi chạy thử” nhưng vài tháng sau hiệu suất giảm. Giải pháp: cài đặt hệ thống giám sát online liên tục.

6. Bàn giao, đào tạo và bảo trì

Đào tạo vận hành: hướng dẫn công nhân kiểm tra áp suất, thay vật liệu lọc, cân bằng dung dịch.
Bàn giao tài liệu: sổ tay vận hành, checklist bảo dưỡng.
Bảo trì định kỳ: 3–6 tháng/lần, có hotline hỗ trợ 24/7.
Điểm thực chiến: bảo trì phòng ngừa rẻ hơn nhiều so với chờ sự cố. Ví dụ: thay túi lọc định kỳ 12 tháng rẻ hơn 10 lần so với việc để bụi làm thủng quạt.

5. Lợi ích doanh nghiệp nhận được khi lắp đặt hệ thống xử lý khí thải

Đạt chuẩn QCVN 19:2009/BTNMT, QCVN 05:2013/BTNMT
Tránh bị phạt, bị đình chỉ sản xuất → yên tâm hoạt động
Môi trường làm việc trong lành, an toàn.
Hệ thống thiết kế tối ưu → tiết kiệm điện, ít hao hóa chất
Giảm khiếu nại từ dân cư xung quanh → cải thiện hình ảnh doanh nghiệp
Giúp doanh nghiệp đủ điều kiện xuất khẩu – đạt chứng chỉ ISO 14001

Liên hệ ngay với chúng tôi để được khảo sát và tư vấn miễn phí giải pháp xử lý khí thải. Nhận báo giá chi tiết và lộ trình triển khai nhanh chóng, đảm bảo đạt chuẩn môi trường.

Tư vấn, thiết kế, thi công phòng sạch GMP, GSP, HACCP

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẠCH CÁT TÂN

Copyright © 2012 Cat Tan Ltd. All Right Researved.