Dịch vụ xử lý
1. Vì sao bạn cần dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt?
Trong quá trình đồng hành với nhiều dự án chung cư, resort, bệnh viện và tòa nhà cao tầng, chúng tôi nhận thấy khách hàng thường gặp những vấn đề sau:
- Mùi hôi khó chịu, khiếu nại từ cư dân & khách hàng: Hệ thống xử lý hoạt động kém khiến nước thải bốc mùi, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và hình ảnh của công trình.
- Không đạt quy chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT, dẫn đến nguy cơ bị cơ quan chức năng kiểm tra, phạt nặng, thậm chí đình chỉ hoạt động.
- Hệ thống xử lý xuống cấp, tốn kém chi phí: nhiều công trình lắp đặt ban đầu chỉ để nghiệm thu, sau một thời gian vận hành thì tốn điện, tốn hóa chất, sự cố liên tục.
- Không tận dụng được nước sau xử lý: phần lớn hệ thống chỉ xả bỏ, gây lãng phí trong khi hoàn toàn có thể tái sử dụng cho tưới cây, rửa đường.
Đây là những vấn đề rất thực tế, khiến nhiều chủ đầu tư và ban quản lý vừa áp lực tài chính, vừa ảnh hưởng uy tín.
2. Hiểu đúng về nước thải sinh hoạt để chọn giải pháp bền vững
Nước thải sinh hoạt có thành phần đặc thù khác biệt so với nước thải công nghiệp, đòi hỏi giải pháp công nghệ riêng. Một số đặc tính nổi bật:
- Hàm lượng chất hữu cơ (BOD, COD) biến động theo thời gian
- BOD5_5: 150–400 mg/L; COD: 250–600 mg/L.
- Dao động mạnh theo giờ trong ngày: cao điểm vào buổi sáng và tối, thấp vào ban đêm.
- Yêu cầu: bể điều hòa hoặc cơ chế cân bằng tải để tránh sốc tải cho hệ vi sinh.
- Chất rắn lơ lửng (TSS) và dầu mỡ
- TSS: 100–300 mg/L.
- Dầu mỡ phát sinh chủ yếu từ hoạt động bếp ăn, gây nổi váng, bám dính, làm giảm hiệu quả oxy hòa tan trong bể hiếu khí.
- Yêu cầu: lắp đặt bể tách mỡ, song chắn rác tinh và bể lắng sơ cấp.
- Vi sinh vật gây bệnh
- Coliform: 106^6–109^9 MPN/100mL; E.Coli hiện diện phổ biến.
- Nguy cơ: lan truyền dịch bệnh nếu xả thẳng ra nguồn tiếp nhận hoặc ngấm xuống tầng chứa nước ngầm.
- Yêu cầu: khử trùng triệt để bằng UV hoặc Clo trước khi xả thải.
- Chất dinh dưỡng (N, P)
- Tổng Nitơ: 20–85 mg/L; Amoni (NH4+_4^++-N): 15–50 mg/L.
- Tổng Photpho: 4–15 mg/L.
- Nguy cơ: gây phú dưỡng, tảo nở hoa, suy giảm oxy hòa tan trong sông hồ.
- Yêu cầu: công nghệ xử lý có khả năng loại bỏ đồng thời N và P.
- Lưu lượng và đặc điểm thủy lực
- Dao động theo giờ, theo ngày, theo mùa.
- Lưu lượng cực đại có thể gấp 2–3 lần lưu lượng trung bình.
- Yêu cầu: thiết kế hệ thống dự phòng, bể chứa điều hòa.
Các yếu tố này tạo nên thách thức kép: hệ thống xử lý vừa phải ổn định với dao động tải lượng, vừa phải loại bỏ toàn diện hữu cơ, dinh dưỡng, vi sinh, trong điều kiện diện tích xây dựng hạn chế và chi phí vận hành phải tối ưu.
3. Giải pháp công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt
Việc lựa chọn công nghệ xử lý phụ thuộc vào mục tiêu xả thải, diện tích xây dựng, chi phí vòng đời (Life Cycle Cost) và khả năng tái sử dụng nước. Dưới đây là các công nghệ phổ biến:
3.1. Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic)
Nguyên lý: Gồm ba giai đoạn: kỵ khí (khử Photpho sinh học), thiếu khí (khử Nitrat thành khí N₂), và hiếu khí (oxy hóa BOD, COD, Amoni).
Ưu điểm: Loại bỏ đồng thời BOD, COD, N, P; quy trình đơn giản; chi phí vận hành thấp.
Nhược điểm: Cần diện tích xây dựng lớn; chất lượng nước đầu ra phụ thuộc mức đầu tư (chuẩn B hoặc A).
Ứng dụng: Phù hợp cho chung cư, khu dân cư quy mô vừa và lớn.
3.2. Công nghệ MBR (Membrane Bioreactor)
Nguyên lý: Kết hợp bể sinh học hiếu khí và màng lọc (sợi rỗng hoặc phẳng). Vi sinh phân hủy chất hữu cơ, dinh dưỡng; màng giữ lại chất rắn, vi khuẩn; tạo nước siêu sạch.
Ưu điểm: Nước đầu ra đạt chuẩn A, tái sử dụng trực tiếp; diện tích xây dựng nhỏ hơn AAO (giảm 40–60%); vận hành tự động, ít nhân công.
Nhược điểm: Chi phí đầu tư và thay màng cao; cần bảo trì định kỳ để tránh nghẹt màng.
Ứng dụng: Thích hợp cho bệnh viện, resort, tòa nhà cao tầng, dự án cần tái sử dụng nước.
3.3. Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor)
Nguyên lý: Vận hành theo mẻ, với chu kỳ: nạp – phản ứng – lắng – xả – nghỉ.
Ưu điểm: Linh hoạt khi lưu lượng dao động; tích hợp nhiều chức năng trong một bể, tiết kiệm diện tích.
Nhược điểm: Cần kiểm soát chu kỳ nghiêm ngặt; dễ rủi ro khi mất điện hoặc dừng đột ngột, gây ảnh hưởng chất lượng nước.
Ứng dụng: Phù hợp cho trường học, khu đô thị, nhà máy quy mô nhỏ.
3.4. Các công nghệ bổ trợ
- Khử trùng: UV (không tạo sản phẩm phụ) hoặc Clo (giá thành rẻ).
- Tách dầu mỡ: cần thiết cho dự án có bếp ăn tập trung.
- Giám sát online 24/7: đo COD, NH4+_4^++, TSS, lưu lượng; truyền dữ liệu trực tiếp đến cơ quan môi trường.
- Tái sử dụng nước: sau xử lý đạt chuẩn A có thể dùng cho tưới cây, rửa đường, cấp cho hệ thống làm mát tháp giải nhiệt.
Lựa chọn công nghệ tối ưu cần phân tích chi phí vòng đời (LCC): gồm chi phí đầu tư, vận hành (điện, hóa chất), bảo trì, nhân lực. Công nghệ phù hợp là công nghệ vừa đáp ứng QCVN 14:2008/BTNMT, vừa tối ưu kinh tế, vừa tích hợp khả năng tái sử dụng bền vững.
4. Lợi ích kỹ thuật và kinh tế khi lựa chọn dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt
- Tuân thủ pháp lý tuyệt đối
Nước thải sau xử lý đạt QCVN 14:2008/BTNMT, cột A hoặc B tùy mục tiêu xả thải, được chứng minh bằng kết quả quan trắc định kỳ và có thể kết nối dữ liệu online với Sở TNMT. Điều này loại bỏ hoàn toàn rủi ro bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động. - Ổn định chất lượng nước đầu ra
Công nghệ AAO, SBR hoặc MBR được thiết kế theo đúng tải lượng BOD, COD, N, P và vi sinh, giúp hiệu suất xử lý ổn định ≥ 90% với BOD, COD; Nitơ giảm 70–80%; Photpho giảm 50–70%; Coliform giảm 3–4 log. - Tối ưu chi phí vận hành (Life Cycle Cost)
Tính toán chi phí vòng đời: điện năng (kWh/kg BOD loại bỏ), hóa chất (kg/m³ nước thải), và nhân công. Hệ thống được tự động hóa ở mức cao, giúp giảm 20–40% chi phí vận hành so với công nghệ cũ. - Khả năng tái sử dụng nước
Với công nghệ MBR hoặc AAO nâng cấp, nước sau xử lý đạt chuẩn loại A, có thể tái sử dụng cho tưới cảnh quan, rửa đường, bổ sung hệ thống làm mát, góp phần giảm áp lực nguồn nước sạch và đáp ứng tiêu chí đô thị xanh. - Giám sát minh bạch – vận hành an toàn
Hệ thống tích hợp SCADA, giám sát online 24/7, cảnh báo tức thời khi vượt chuẩn. Dữ liệu vận hành lưu trữ tự động, phục vụ báo cáo định kỳ và kiểm tra từ cơ quan quản lý.
5. Khi nào cần triển khai hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
- Công trình mới: Chung cư, resort, khách sạn, bệnh viện, khu đô thị cần tích hợp hệ thống xử lý ngay từ giai đoạn thiết kế để tiết kiệm diện tích và chi phí.
- Hệ thống cũ xuống cấp: Các chỉ tiêu BOD, COD, N, P thường xuyên không đạt; điện năng tiêu thụ cao; hóa chất sử dụng nhiều; mùi hôi phát sinh gây ảnh hưởng đến cư dân.
- Áp lực pháp lý: Cơ quan quản lý yêu cầu đấu nối quan trắc tự động và kiểm tra định kỳ; nguy cơ xử phạt cao nếu không đạt chuẩn.
- Chiến lược phát triển bền vững: Chủ đầu tư cần đáp ứng tiêu chí ESG, đô thị xanh, tiết kiệm tài nguyên nước và nâng cao hình ảnh dự án.
6. Phương pháp triển khai và cam kết kỹ thuật
- Khảo sát & phân tích nước thải đầu vào
Lấy mẫu tại nguồn phát sinh, phân tích các thông số BOD, COD, TSS, N, P, Coliform để xác định tải lượng thiết kế và phương án công nghệ phù hợp. - Thiết kế dựa trên cơ sở khoa học
Áp dụng tính toán cân bằng khối lượng (mass balance), hệ số F/M, thời gian lưu bùn (SRT), thời gian lưu nước (HRT), và tải trọng thể tích để đảm bảo hiệu quả xử lý tối ưu. - Thi công & chạy thử nghiệm
Hệ thống được lắp đặt theo tiêu chuẩn kỹ thuật, chạy thử 30–60 ngày để tối ưu vi sinh và vận hành ổn định, bảo đảm nước đầu ra đạt chuẩn liên tục ≥ 95% thời gian. - Chuyển giao & đào tạo vận hành
Bàn giao hệ thống kèm quy trình SOP chuẩn, đào tạo đội ngũ quản lý – vận hành tại chỗ để chủ động xử lý các tình huống sự cố. - Bảo trì & đồng hành dài hạn
Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, giám sát online, cảnh báo sự cố, xử lý nhanh trong vòng 24–48 giờ. Đồng thời hỗ trợ báo cáo dữ liệu quan trắc định kỳ cho cơ quan môi trường.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn
Chúng tôi không chỉ thiết kế & thi công hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, mà còn:
- Khảo sát miễn phí, phân tích thành phần nước thải thực tế.
- Đề xuất giải pháp tối ưu về công nghệ & chi phí vận hành.
- Cam kết nước đầu ra đạt chuẩn, hệ thống vận hành ổn định, dễ bảo trì.
Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ sư am hiểu và giàu kinh nghiệm để được tư vấn chi tiết – giải quyết dứt điểm nỗi lo nước thải sinh hoạt cho công trình của bạn.
0988.377.249 - 0932.006.399
info.cattan@gmail.com
catacleantech@gmail.com
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẠCH CÁT TÂN
MST: 0316481003
A87, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Khu Phố 1, Phường Thới An, Thành Phố Hồ Chí Minh
0988.377.249 - 0932.006.399
catacleantech@gmail.com
info.cattan@gmail.com
Truy cập nhanh
Copyright © 2012 Cat Tan Ltd. All Right Researved.